4.1 Thân chính | 4.2 Bảng điều khiển |
1- Công tắc phơi sáng | 8- Lựa chọn người lớn/trẻ em |
2- Hình nón chùm | 9- Lựa chọn phim/cảm biến |
3- Bảng điều khiển | Lựa chọn vị trí 10 răng |
4- Lỗ sạc | 11- Thời gian phơi sáng được điều chỉnh |
5- Màn hình LCD | |
6- Đèn báo hiệu | |
7- Công tắc nguồn | |
Điện áp ống | 60 ,70kV |
Dòng điện ống | 1,5 ,2.0 ,2,5 ,3.0mA |
Thời gian phơi nhiễm | 0,1 ~ 2 giây |
Khoảng cách từ da đến nón | 130mm |
Tính thường xuyên | 30kHz |
Ắc quy | DC14.8V 1600mA |
Công suất định mức | 100~300VA |
Đầu vào bộ sạc | Điện áp xoay chiều 100V-240V |
Đầu ra bộ sạc | DC16.8V |
Cân nặng | 1,7kg |
Kích cỡ | 110*140*165mm |
Màn hình đơn sắc GH-111
| Màn hình màu GH-121
| Màn hình ma trận điểm GH-131 2,4 inch
| Màn hình cảm ứng GH-141 3.5 inch
|